Hotline: 0903 739 234
Email: son.lt@vienanninh.com.vn
Đang truy cập :
1
Hôm nay :
79
Tháng hiện tại
: 1976
Tổng lượt truy cập : 428045
Thiết bị truyền hình 3g tvu one
Độ phân giải video đầu vào | HD/SD-SDI or HDMI 1 x HD/SD-SDI (BNC) input – 720-59.94P/50P, 1080-59.94i/50i, 480- 59.94i/480-29.97P, 576-50i/576-50p 1 x HDMI (Type A) - 720-59.94P/50P, 1080-59.94i/50i, 480-59.94i/480- 29.97P, 576-50i/576-50p |
Audio đầu vào | Embedded 2-ch. Audio |
Mã hóa video/audio | Enhanced H.264 encoder |
Mã hóa đường truyền | Giao thức mã hóa độc quyền của hãng. |
Mã hóa hai kênh truyền | Đồng thời kênh truyền hình trực tiếp trong khi vẫn thu hình HD SSD |
Modem 3G | Tối đa có 6 công USB gắn model 3G, loại gắn rời qua cổng UBS, dễ thay đổi và nâng cấp |
Thời gian khởi động | Ít hơn 20s |
Lưu trữ | 7 giờ liên tục SD/HD |
Cổng kết nối | SDI, HDMI, USB, Ethernet, IFB |
Network | 1 Gigabit RJ-45 connector |
Nguồn điện | Nguồn đơn, có thể rút ra, sạc điện bên trong |
Thời gian sử dụng pin trong | 80 phút |
Điện vào DC | 11-18VDC, Jack kết nối móc bên phải |
Kích thước máy | 16.43cm x 12.06cm x 6.60cm |
Trọng lượng | 0,77kg |
Túi đựng | Loại túi mang vai hoặc nịch ngang lưng |
Nhiệt độ hoạt động | 0-40o |
Điện áp | Line voltage: universal input (100V to 240V AC), Frequency: 50Hz to 60Hz, single phase | Kích thước | 44x63x6.5cm |
Loại Housing | Rack 1RU | ||
Giá đỡ | Khe gắn 19-inch rack | Source Output | Video: SDI Audio: SDI- embedded Analog |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ hoạt động: 10°C to 35°C, Humidity 20%, Storage temperature: -40° C to 65° C, Humidity 5% | Kết nối I/O | 2 independent 10/100/1000 BASE-TRJ-45 |
Genlock | Other configurations available | Định dạng | Ethernet interfaces |
Cấu hình | |||
Cấu hình 1 thu và 1 phát | Bộ thu chỉ điều khiển được 1 bộ phát, ứng dụng cho các show truyền hình liên tục | ||
Cấu hình 1 thu nhiều phát | Bộ thu điều khiển được nhiều bộ phát theo tuần tự, ứng dụng cho các show truyền hình tin nhanh | ||
Cấu hình chuyển tín hiệu đến nhiều đài khác Point-to-Multipoint | Point-to-Multipoint tính năng này cho phép đầu thu sau khi nhận tín hiệu video nó sẽ truyền đến nhiều đầu thu khác. | ||
Giao diện phần mềm quản lý | |||
Điều khiển camera | Góc trái màn hình sẽ hiển thị 1 hoặc 10 biểu tượng các máy phát (tùy cấu hình) cho thấy tín hiệu từ máy phát đã sẳn sàng hoặc chưa sẳn sàng, người điều khiển muốn lấy tín hiệu camera từ máy phát nào chỉ cần nhấp chuột vào biểu tượng đó. | ||
Điều khiển Live hoặc Stop | Nhấp chuột vào biểu tượng góc trái màn hình để Live hoặc Stop video. | ||
Điều khiển tắt mở Model 3G | Có 8 đèn LED biểu thị trạng thái của 8 Model 3G: màu vàng đang quay số, màu đỏ không kết nối, màu xanh kết nối. Có thể nhấp chuột vào các đèn để tắt hoặc mở model 3G từ xa. | ||
Gíam sát | Có thể giám sát vị trí đầu phát thông qua GPS | ||
Thông tin đường truyền | |||
Các model vận hành | |||
* Model Interview | Thời gian delay 2 giây, Bitrate 2048 | ||
* Normal (SD) | Thời gian delay 4 giây, Bitrate 2048 | ||
* Fast Morving | Thời gian delay 12 giây, Bitrate 2048 | ||
* HD | Thời gian delay 8 giây, Bitrate 5096 | ||
Các model vận hành | |||
* Basic | - Sử dụng model này cho phép giám sát trạng thái của các máy phát. Biểu tượng màu xanh: kết nối và có video; màu cam: kết nối chưa kích hoạt video; màu nâu: không kết nối. - Giám sát mức tín hiệu video và audio vào. - Trạng thái của Modem 3G - Tốc độ truyền thực và các lỗi đường truyền | ||
* Advanced | - Giám sát tắt mở model 3G - Giám sát trạng thái và băng thông tín hiệu 3G - Điều khiển Bitrate và thời gian trể | ||
* Record | - Mỗi lần mở và tắt camera sẽ tạo ra một file video - Cho phép dowload video - Xem lại và xóa file video đã ghi từ máy phát |