Đăng ngày 12-12-2013 Lúc 03:41'- 2985 Lượt xem
Máy đo tốc độ ngày và đêm LASER DARGONEYE LIDACAM
Được thiết kế và lắp ráp nguyên đai nguyên kiện từ Mỹ, Camera có khả năng tháo lắp dễ dàng, tốc độ chụp siêu nhanh, hình ảnh rõ ràng, chụp bằng tay hoặc tự động chụp, ngắm chụp và hiển thị kết quả thông qua HUB.
1. Đặc điểm quan trọng của máy LASER DARGONEYE LIDACAM
- Ghi tốc độ xe, xác định hướng xe, ngày giờ chụp hình và độ phân giải 10MP/ hình ảnh HD.
- Camera zoom đến 20X
- Tự động focus and thiết lập hình ảnh quang học.
- Cung cấp đèn Flash chụp đêm và máy in.
- Đo tốc độ và khoảng cách bằng tia Laser.
- Khoảng cách chụp hình xa (ban đêm) trên 100m.
- Chống ánh sáng ngược của đèn xe khi chụp ban đêm.
- Chụp hình trong mọi điều kiện thời tiết.
- In kết quả bằng phần mềm quản lý giao thông
2. Đặc điểm quan trọng của máy
Thông số kỹ thuật | Model LASER DARGONEYE LIDACAM |
Máy đo: | |
Vật cấu tạo máy | Làm bằng vật liệu chống nước Polycarbonate, PI67 |
Trọng lượng | 1,8kg |
Tầm nhiệt độ hoạt động | -10°C - 40°C |
Thời gian chụp tốc độ | 1/3 giây |
Khoảng cách chụp tốc độ | 6000Ft ~ 2000m |
Chế độ trong thời tiết xấu | có |
Chống rung | có |
Đèn flash chụp đêm | Tương thích chính hãng |
Màu thật tỉ lệ 1/1 hiển thị trên HUB | có |
Printer Laser màu | có |
Ghi chụp ảnh hoặc quay phim | có |
Độ phân giải hình ảnh | 10MP ~3648x2048 pixels |
Ghi tốc độ xe, xác định hướng xe, ngày giờ chụp hình | có |
Tự động chụp tốc độ và ghi hình ảnh | có |
Kết hợp GPS | không |
Camera chống nước | có |
Mã hóa hình ảnh | không |
Điều khiển từ xa bằng dây hoặc không dây | không |
Mật mã khi thâm nhập (chống xóa) | không |
Độ chính xác | ± 2 KPH |
Khoảng cách tối thiểu | - Speed Mode: 15m - Range Mode: 10m - Weather Model: 76m |
Tốc độ Max/Min | ± 8 - 320KPH |
Speed Mode | True, Full time, Continuous Tracking History |
Độ chính xác khoảng cách | ± 15cm |
Độ phân giải khoảng cách | 3cm |
Độ lệch chùm tia Laser | 2.5 Miliradian |
Nguồn Laser | Diode 905 ± 10nm |
Tiêu Chuẩn An toàn mắt | FDA CDRH Class 1 |
Nguồn Pin | Hai pin sạc C-Cells Alkaline or NiMh thông dụng trên thị trường |
Thời gian hoạt động Pin | 25 giờ |
Bộ sạc Pin | Nhanh nguồn 220VAC |
Camera |
Bộ cảm biến hình ảnh | ||
Các điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 14,3 triệu điểm ảnh | |
Ống kính | ||
Độ dài tiêu cự | Zoom 4x: | 15,1 (W) - 60,4 (T)mm (tương đương với phim 35mm: 28 (W) - 112 (T)mm) |
Focusing Range | 20cm (7,9in.) - ở vô cực (W), 85cm (2,8ft.) - ở vô cực (T) | |
Macro: | 20 - 70cm (7,9in. - 2,3ft.) (W), 85cm - 1,6m (2,8 - 5,2ft.) (T) | |
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS) | Loại ống kính dịch chuyển | |
Thiết bị xử lí hình ảnh | DIGIC 5 | |
Kính ngắm quang học | Khung ngắm phía sau có khả năng quan sát khi zoom (thay đổi được tiêu cự phù hợp với người bị cận / viễn) | |
Màn hình LCD | ||
Loại màn hình | Loại 3.0-inch, màn LCD màu TFT có góc ngắm rộng (Điểm ảnh hiệu quả: xấp xỉ 922.000 điểm ảnh) | |
Tỉ lệ khuôn hình | 4:3 | |
Các tính năng | Điều chỉnh độ sáng (5 mức, màn hình LCD sáng nhanh) Màn hình đa góc ngắm (góc mở: xáp xỉ 175 độ, góc nghiêng: 270 độ) | |
Lấy nét | ||
Hệ thống điều chỉnh | AF liên tục, Servo AF / Servo AE, lấy nét bằng tay | |
Khung AF | AiAF lấy nét khuôn mặt, ở vùng trung tâm, AF dõi theo, vùng linh hoạt | |
Hệ thống lấy sáng | Lấy sáng toàn bộ, lấy sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, lấy điểm | |
Bù sáng (ảnh tĩnh) | ±3 điểm, dung sai 1/3 điểm * ±2 cho dịch chuyển sáng | |
Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra theo tiêu chuẩn, thông số ánh sáng khuyên dùng) | Auto, ISO 100 / 125 / 160 / 200 / 250 / 320 / 400 / 500 / 640 / 800 / 1000 / 1250 / 1600 / 2000 / 2500 / 3200 / 4000 / 5000 / 6400 / 8000 / 10000 / 12800 | |
Cân bằng trắng | Tự động, ánh sáng ban ngày, có mây, ánh sáng đèn tóc, ánh sáng đèn huỳnh quang, ánh sáng đèn huỳnh quang H, đèn Flash, ánh sáng dưới nước, tùy chọn 1, tùy chọn 2 | |
Màn trập | ||
Tốc độ | 1 - 1/4000 giây 60 - 1/4000 giây (tổng phạm vi tốc độ màn trập) | |
Khẩu độ | ||
Loại khẩu độ | Loại Iris | |
f/số | f/2,8 - f/16 (W), f/5,8 - f/16(T) | |
Đèn Flash | ||
Các chế độ đèn Flash | Đèn Flash tự động, bật đèn flash, đèn flash kết hợp chụp chậm, tắt đèn flash | |
Đế nóng | Có sẵn | |
Phạm vi đèn Flash | 50cm - 7,0m (W), 1,0 - 3,1m (T) (1,6 - 23ft. (W), 1,6 - 10,2ft. (T)) | |
Các thông số kĩ thuật ghi hình | ||
Các chế độ chụp | C1, C2, M, Av, Tv, P, tự động*1, SCN*2, chụp các bộ lọc sáng tạo*3, phim ngắn*4 *Có thể chụp phim ngắn với phím quay phim riêng *1 Có sẵn chế độ tự động thông minh cho phim ngắn *2 Movie Digest, chụp chân dung, chụp phong cảnh, chụp trẻ em và vật nuôi, chụp thể thao, chụp màn trập thông minh*5, chụp HQ tốc độ cao, chụp cảnh đêm không sử dụng chân máy, chụp cảnh biển, chụp dưới nước, chụp tán lá, chụp cảnh tuyết, chụp pháo hoa, chụp panorama (ghép bằng phần mềm đi kèm) *3 Chụp HDR, hiệu ứng Hoài cổ, hiệu ứng mắt cá, hiệu ứng thu nhỏ, hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp đơn sắc, hiệu ứng màu sắc sống động, chụp hiệu ứng poster, chụp nhấn màu, chụp đổi màu *4 Tiêu chuẩn, phim ngắn iFrame *5 Cười, hẹn giờ nháy mắt, hẹn giờ lấy nét khuôn mặt | |
Zoom kĩ thuật số | Ảnh tĩnh / Phim ngắn: | Xấp xỉ 4.0x (có thể lên tới 160x khi kết hợp với zoom quang học) Zoom an toàn, Thiết bị chuyển đổi ống kính tele kĩ thuật số |
Chụp hình liên tiếp | Chế độ: | Chụp hình liên tục Chụp hình liên tục AF |
Tốc độ (bình thường): | Xấp xỉ 1,9 ảnh/giây (ở chế độ P) Xấp xỉ 4,5 ảnh/giây (ở chế độ chụp HQ tốc độ cao) | |
Số lượng ảnh chụp (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 250 ảnh | |
Các thông số kĩ thuật ghi hình | ||
Phương tiện ghi hình | Thẻ nhớ SD, SDHC, SDXC | |
Định dạng file | Quy tắc thiết kế dành cho hệ thống file máy ảnh, tuân theo DPOF (Version 1.1) | |
Loại dữ liệu | Ảnh tĩnh: | Exif 2.3 (JPEG), RAW (14bit, CR2 Canon original) |
Phim ngắn: | MOV (Dữ liệu hình: H.264; Dữ liệu tiếng: Linear PCM (2 channel stereo)) |
- 03 pin sạc và 01 sạc pin cho máy đo tốc độ
- 03 pin sạc và 01 sạc pin cho máy ảnh
- Thẻ nhớ 4Mb x 02 cái
- Máy in màu Laser x 01 cái
- Máy tính xách tay Core i3 x 01 cái
- Phần mềm quản lý giao thông x 01 bộ
- Thời gian giao hàng 90 ngày.
- Thời gian bảo hành 12 tháng.